sự lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ la̤wŋ˨˩ʂɨ̰˨˨ lawŋ˧˧ʂɨ˨˩˨ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˨˨ lawŋ˧˧ʂɨ̰˨˨ lawŋ˧˧

Danh từ[sửa]

sự lòng

  1. Nỗi niềm tâm sự thầm kín.
    Sự lòng biết ngõ cùng ai.