Bước tới nội dung

s-bend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛs.ˈbɛnd/

Danh từ

[sửa]

s-bend /ˈɛs.ˈbɛnd/

  1. Ống hình chữ S để mùi thối khỏi ra.

Tham khảo

[sửa]