sabbatarian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsæ.bə.ˈtɛr.i.ən/
Danh từ
[sửa]sabbatarian /ˌsæ.bə.ˈtɛr.i.ən/
Tính từ
[sửa]sabbatarian /ˌsæ.bə.ˈtɛr.i.ən/
Tham khảo
[sửa]- "sabbatarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)