Bước tới nội dung

saboteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæ.bə.ˈtɜː/

Danh từ

[sửa]

saboteur /ˌsæ.bə.ˈtɜː/

  1. Người phá ngầm, người phá hoại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.bɔ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saboteur
/sa.bɔ.tœʁ/
saboteurs
/sa.bɔ.tœʁ/

saboteur /sa.bɔ.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Thợ khoét tà vẹt (để đặt đường ray).
  2. Kẻ làm ẩu.
  3. Kẻ phá hoại; kẻ phá ngầm.

Tham khảo

[sửa]