sabretache
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sabretache
Tham khảo[sửa]
- "sabretache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.bʁə.taʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sabretache /sa.bʁə.taʃ/ |
sabretaches /sa.bʁə.taʃ/ |
sabretache gc /sa.bʁə.taʃ/
Tham khảo[sửa]
- "sabretache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)