Bước tới nội dung

sabretache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sabretache

  1. Túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.bʁə.taʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sabretache
/sa.bʁə.taʃ/
sabretaches
/sa.bʁə.taʃ/

sabretache gc /sa.bʁə.taʃ/

  1. (Sử học) Túi đeo cạnh kiếm.

Tham khảo

[sửa]