sadism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪ.ˌdɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

sadism /ˈseɪ.ˌdɪ.zəm/

  1. Tính ác dâm.
  2. Tính thích thú những trò tàn ác.

Tham khảo[sửa]