sadji
Tiếng Bắc Sami[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *sëjē.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sadji
Biến tố[sửa]
Thân i chẵn, thay đổi cấp dj-j | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | sadji | |||||||||||||||||||||
Gen. | saji sajẹ | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | sadji | sajit | ||||||||||||||||||||
Acc. | saji | sajiid | ||||||||||||||||||||
Gen. | saji sajẹ |
sajiid | ||||||||||||||||||||
Ill. | sadjái | sajiide | ||||||||||||||||||||
Loc. | sajis | sajiin | ||||||||||||||||||||
Com. | sajiin | sajiiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | sadjin | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm[sửa]
- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Từ tiếng Bắc Sami kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bắc Sami gốc Sami nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng i