Bước tới nội dung

safe-blowing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪf.ˈblo.ʊiɳ/

Danh từ

[sửa]

safe-blowing /ˈseɪf.ˈblo.ʊiɳ/

  1. Việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm.

Tham khảo

[sửa]