Bước tới nội dung

safe-cracker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪf.ˈkræ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

safe-cracker /ˈseɪf.ˈkræ.kɜː/

  1. Người mở trộm két (chứa đồ quý giá).

Tham khảo

[sửa]