Bước tới nội dung

sainfoin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪn.ˌfɔɪn/

Danh từ

[sửa]

sainfoin /ˈseɪn.ˌfɔɪn/

  1. (Thực vật học) Cây hồng đậu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.fwɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sainfoin
/sɛ̃.fwɛ̃/
sainfoins
/sɛ̃.fwɛ̃/

sainfoin /sɛ̃.fwɛ̃/

  1. (Thực vật học) Cây đậu hoa đỏ.

Tham khảo

[sửa]