salivation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsæ.lə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]salivation /ˌsæ.lə.ˈveɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "salivation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.li.va.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
salivation /sa.li.va.sjɔ̃/ |
salivation /sa.li.va.sjɔ̃/ |
salivation gc /sa.li.va.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "salivation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)