salutation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsæl.jə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
salutation /ˌsæl.jə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "salutation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ly.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
salutation /sa.ly.ta.sjɔ̃/ |
salutations /sa.ly.ta.sjɔ̃/ |
salutation gc /sa.ly.ta.sjɔ̃/
- Sự chào; cách chào.
- Faire de grandes salutations — chào kính cẩn
- Lời chào, lời thăm hỏi.
- Adresser ses salutations — gửi lời chào
Tham khảo[sửa]
- "salutation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)