Bước tới nội dung

salutiferous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæl.jə.ˈtɪ.fə.rəs/

Tính từ

[sửa]

salutiferous /ˌsæl.jə.ˈtɪ.fə.rəs/

  1. Hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người.

Tham khảo

[sửa]