samfunnsfag
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samfunnsfag | samfunnsfaget |
Số nhiều | samfunnsfag | samfunnsfaga, samfunnsfagene |
samfunnsfag gđ
- Môn học bao gồm lịch sử, địa lý, công dân giáo dục và kinh tế xã hội.
- Historie er et viktig samfunnsfag.
Tham khảo[sửa]
- "samfunnsfag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)