samoan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈmoʊ.ən/
Tính từ
[sửa]samoan /sə.ˈmoʊ.ən/
- (Thuộc) Xa-mô-a.
Danh từ
[sửa]samoan /sə.ˈmoʊ.ən/
Tham khảo
[sửa]- "samoan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.mɔ.ɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | samoan /sa.mɔ.ɑ̃/ |
samoans /sa.mɔ.ɑ̃/ |
Giống cái | samoan /sa.mɔ.ɑ̃/ |
samoans /sa.mɔ.ɑ̃/ |
samoan /sa.mɔ.ɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
samoan /sa.mɔ.ɑ̃/ |
samoans /sa.mɔ.ɑ̃/ |
samoan gđ /sa.mɔ.ɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "samoan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)