Bước tới nội dung

samoan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈmoʊ.ən/

Tính từ

[sửa]

samoan /sə.ˈmoʊ.ən/

  1. (Thuộc) Xa-mô-a.

Danh từ

[sửa]

samoan /sə.ˈmoʊ.ən/

  1. Người Xa-mô-a.
  2. Tiếng Xa-mô-a.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.mɔ.ɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực samoan
/sa.mɔ.ɑ̃/
samoans
/sa.mɔ.ɑ̃/
Giống cái samoan
/sa.mɔ.ɑ̃/
samoans
/sa.mɔ.ɑ̃/

samoan /sa.mɔ.ɑ̃/

  1. (Thuộc) Quần đảo Xa-moa (Thái bình dương).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
samoan
/sa.mɔ.ɑ̃/
samoans
/sa.mɔ.ɑ̃/

samoan /sa.mɔ.ɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Xa-moa.

Tham khảo

[sửa]