Bước tới nội dung

samovar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.mə.ˌvɑːr/

Danh từ

[sửa]

samovar /ˈsæ.mə.ˌvɑːr/

  1. Ấm xamôva, ấm đun trà (của Nga).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.mɔ.vaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
samovar
/sa.mɔ.vaʁ/
samovars
/sa.mɔ.vaʁ/

samovar /sa.mɔ.vaʁ/

  1. Ấm đun nước (Nga).

Tham khảo

[sửa]