sampan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæm.ˌpæn/
Danh từ
[sửa]sampan /ˈsæm.ˌpæn/
Tham khảo
[sửa]- "sampan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]sampan
- chín.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑ̃.pɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sampan /sɑ̃.pɑ̃/ |
sampan /sɑ̃.pɑ̃/ |
sampan gđ /sɑ̃.pɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sampan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)