sanakirja
Giao diện
Xem thêm: šanakirja
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]sana (“từ”) + kirja (“sách”); dịch sao phỏng từ tiếng Thụy Điển ordbok.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sanakirja
Biến cách
[sửa]Biến tố của sanakirja (Kotus loại 9/kala, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | sanakirja | sanakirjat | ||
gen. | sanakirjan | sanakirjojen | ||
par. | sanakirjaa | sanakirjoja | ||
ill. | sanakirjaan | sanakirjoihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | sanakirja | sanakirjat | ||
acc. | nom. | sanakirja | sanakirjat | |
gen. | sanakirjan | |||
gen. | sanakirjan | sanakirjojen sanakirjainhiếm | ||
par. | sanakirjaa | sanakirjoja | ||
ine. | sanakirjassa | sanakirjoissa | ||
ela. | sanakirjasta | sanakirjoista | ||
ill. | sanakirjaan | sanakirjoihin | ||
ade. | sanakirjalla | sanakirjoilla | ||
abl. | sanakirjalta | sanakirjoilta | ||
all. | sanakirjalle | sanakirjoille | ||
ess. | sanakirjana | sanakirjoina | ||
tra. | sanakirjaksi | sanakirjoiksi | ||
abe. | sanakirjatta | sanakirjoitta | ||
ins. | — | sanakirjoin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ ghép
- fraasisanakirja
- frekvenssisanakirja
- idiomisanakirja
- kuvasanakirja
- käsitesanakirja
- käännössanakirja
- käänteissanakirja
- merkityssanakirja
- murresanakirja
- oikeakielisyyssanakirja
- sanakirja-artikkeli
- sanakirjamuoto
- sanakirjamääritelmä
- sanakirjantekijä
- sanakirjantoimittaja
- sanakirjatyö
- sivistyssanakirja
- slangisanakirja
- suursanakirja
- synonyymisanakirja
- taajuussanakirja
- taskusanakirja
- tietosanakirja
- tulkkisanakirja
- Wikisanakirja
Đọc thêm
[sửa]- “sanakirja”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-01
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan dịch sao phỏng từ tiếng Thụy Điển
- Từ tiếng Phần Lan gốc Thụy Điển
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/irjɑ
- Vần tiếng Phần Lan/irjɑ/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kala