sanatorium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsæ.nə.ˈtɔr.i.əm/
Danh từ
[sửa]sanatorium số nhiều sanatoria /ˌsæ.nə.ˈtɔr.i.əm/
Tham khảo
[sửa]- "sanatorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.na.tɔ.ʁjɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sanatorium /sa.na.tɔ.ʁjɔm/ |
sanatoriums /sa.na.tɔ.ʁjɔm/ |
sanatorium gđ /sa.na.tɔ.ʁjɔm/
Tham khảo
[sửa]- "sanatorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)