Bước tới nội dung

sandhog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsænd.ˌhɔɡ/

Danh từ

[sửa]

sandhog /ˈsænd.ˌhɔɡ/

  1. Người lấy cát.
  2. Người làm công trình xây dựng (hầm) dưới nước.

Tham khảo

[sửa]