sappiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.pi.nəs/

Danh từ[sửa]

sappiness /ˈsæ.pi.nəs/

  1. Sự đầy nhựa.
  2. Sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống.

Tham khảo[sửa]