Bước tới nội dung

nhựa sống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ̰ʔə˨˩ səwŋ˧˥ɲɨ̰ə˨˨ ʂə̰wŋ˩˧ɲɨə˨˩˨ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨə˨˨ ʂəwŋ˩˩ɲɨ̰ə˨˨ ʂəwŋ˩˩ɲɨ̰ə˨˨ ʂə̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

nhựa sống

  1. Nguồn sinh lực, sức sống, ví như nhựa nuôi cây.
    Tràn đầy nhựa sống.

Tham khảo

[sửa]