sarcelle
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sarcelle
- (Động vật học) Mòng két.
Tham khảo[sửa]
- "sarcelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /saʁ.sɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sarcelle /saʁ.sɛl/ |
sarcelles /saʁ.sɛl/ |
sarcelle gc /saʁ.sɛl/
Tham khảo[sửa]
- "sarcelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)