saturnine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.tɜː.ˌnɑɪn/

Tính từ[sửa]

saturnine /ˈsæ.tɜː.ˌnɑɪn/

  1. Lầm lì, tầm ngầm.
  2. (Thuộc) Chì; bằng chì; như chì.
  3. (Thuộc) Chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì.
    saturnine symptoms — những triệu chứng nhiễm độc chì
  4. sao Thổ chiếu mệnh.

Tham khảo[sửa]