Bước tới nội dung

sau quen trước lạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saw˧˧ kwɛn˧˧ ʨɨək˧˥ la̰ːʔ˨˩ʂaw˧˥ kwɛŋ˧˥ tʂɨə̰k˩˧ la̰ː˨˨ʂaw˧˧ wɛŋ˧˧ tʂɨək˧˥ laː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaw˧˥ kwɛn˧˥ tʂɨək˩˩ laː˨˨ʂaw˧˥ kwɛn˧˥ tʂɨək˩˩ la̰ː˨˨ʂaw˧˥˧ kwɛn˧˥˧ tʂɨə̰k˩˧ la̰ː˨˨

Tục ngữ

[sửa]

sau quen trước lạ

  1. Như trước lạ sau quen.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)