sausage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈsɔ.sɪdʒ] |
Danh từ[sửa]
sausage /ˈsɔ.sɪdʒ/
- Xúc xích; dồi; lạp xường.
- (Quân sự) Khí cầu thám không (hình xúc xích).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)