sausage
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈsɔ.sɪdʒ/
| [ˈsɔ.sɪdʒ] |
Danh từ
sausage /ˈsɔ.sɪdʒ/
- Xúc xích; dồi; lạp xường.
- (Quân sự) Khí cầu thám không (hình xúc xích).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sausage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)