lạp xường
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔp˨˩ sɨə̤ŋ˨˩ | la̰ːp˨˨ sɨəŋ˧˧ | laːp˨˩˨ sɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːp˨˨ sɨəŋ˧˧ | la̰ːp˨˨ sɨəŋ˧˧ |
Từ nguyên[sửa]
Từ nguyên của lạp xường
- vie “lạp xường”
- yue 臘腸 (“lạp trường”)
Danh từ[sửa]
lạp xường
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lạp xường". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)