Bước tới nội dung

savonnette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.vɔ.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
savonnette
/sa.vɔ.nɛt/
savonnettes
/sa.vɔ.nɛt/

savonnette gc /sa.vɔ.nɛt/

  1. Bánh phòng thơm.
  2. Đồng hồ quả quít vỏ kép.
  3. (Thực vật học) Cây bồ hòn.
    savonnette à vilain — (từ cũ, nghĩa cũ) phẩm hàm mua

Tham khảo

[sửa]