saxon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæk.sən/

Tính từ[sửa]

saxon /ˈsæk.sən/

  1. (Thuộc) Xắc-xông.

Danh từ[sửa]

saxon /ˈsæk.sən/

  1. Người Xắc-xông.
  2. Tiếng Xắc-xông.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sak.sɔ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực saxon
/sak.sɔ̃/
saxons
/sak.sɔ̃/
Giống cái saxonne
/sak.sɔn/
saxonnes
/sak.sɔn/

saxon /sak.sɔ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Xắc-xơ (Đức).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
saxons
/sak.sɔ̃/
saxons
/sak.sɔ̃/

saxon /sak.sɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Xăc-xông.
  2. Pháo quay.

Tham khảo[sửa]