saxon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæk.sən/
Tính từ
[sửa]saxon /ˈsæk.sən/
- (Thuộc) Xắc-xông.
Danh từ
[sửa]saxon /ˈsæk.sən/
Tham khảo
[sửa]- "saxon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sak.sɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saxon /sak.sɔ̃/ |
saxons /sak.sɔ̃/ |
Giống cái | saxonne /sak.sɔn/ |
saxonnes /sak.sɔn/ |
saxon /sak.sɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
saxons /sak.sɔ̃/ |
saxons /sak.sɔ̃/ |
saxon gđ /sak.sɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "saxon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)