Bước tới nội dung

scabrousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskæ.brəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

scabrousness /ˈskæ.brəs.nəs/

  1. Sự ráp, sự .
  2. Tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự khó khăn, sự trắc trở.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)