scaffold
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
scaffold /ˈskæ.fəld/
- Giàn (làm nhà... ) ((cũng) scaffolding).
- Đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình.
Ngoại động từ[sửa]
scaffold ngoại động từ /ˈskæ.fəld/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)