Bước tới nội dung

scaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskeɪ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

scaler /ˈskeɪ.lɜː/

  1. Danh từ.
  2. (Radio) Mạch đếm gộp.
  3. Búa đánh cặn (nồi hơi).
  4. Máy đánh vảy.

Tham khảo

[sửa]