Bước tới nội dung

scapegrace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskeɪp.ˌɡreɪs/

Danh từ

[sửa]

scapegrace /ˈskeɪp.ˌɡreɪs/

  1. Người bộp chộp; người khờ dại; người thộn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng liêm xỉ.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)