scapulaire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scapulaire /ska.py.lɛʁ/ |
scapulaires /ska.py.lɛʁ/ |
Giống cái | scapulaire /ska.py.lɛʁ/ |
scapulaires /ska.py.lɛʁ/ |
scapulaire /ska.py.lɛʁ/
- (Giải phẫu) (thuộc) vai.
- Os scapulaire — xương vai
- Ceinture scapulaire — đai vai
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scapulaire /ska.py.lɛʁ/ |
scapulaires /ska.py.lɛʁ/ |
scapulaire gđ /ska.py.lɛʁ/
- (Tôn giáo) Khăn choàng vai.
- (Y học) Băng choàng vai.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)