Bước tới nội dung

scattering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskæ.tɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

scattering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scatter" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

scattering /ˈskæ.tɜ.ːiɳ/

  1. Số lượng những thứ được tung rắc.

Tham khảo

[sửa]