Bước tới nội dung

sceller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sceller ngoại động từ /se.le/

  1. Đóng dấu vào.
    Sceller un acte — đóng dấu vào một văn bản
  2. Gắn xi, niêm phong.
    Sceller une porte — niêm phong một cửa
    Sceller un paquet — gắn xi một gói
  3. Bịt kín.
    Sceller un tube — bịt kín một ống
  4. (Kỹ thuật) Gắn.
    Sceller des pavés — gắn gạch lát (bằng xi măng)
  5. (Nghĩa bóng) Gắn bó.
    Sceller l’amitié — gắn bó tình bạn

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]