Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
schaak gt (không đếm được)
- cờ vua
- trờ chơi loại cờ
Từ dẫn xuất[sửa]
schaken
Phó từ[sửa]
schaak
- nước chiếu tướng
- Ik sta schaak. – Mình bị chiếu tướng.
Từ dẫn xuất[sửa]
schaakmat
Động từ[sửa]
schaak
- Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của schaken
- Lối mệnh lệnh của schaken