Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Phó từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Động từ
Đóng mở mục lục
schaak
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Español
Eesti
Français
Magyar
Kurdî
Nederlands
Português
Русский
Svenska
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
schaak
gt
(
không đếm được
)
cờ vua
trờ chơi
loại
cờ
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
schaken
Phó từ
[
sửa
]
schaak
nước chiếu tướng
Ik sta
schaak
.
– Mình bị chiếu tướng.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
schaakmat
Động từ
[
sửa
]
schaak
Lối
trình bày
thì
hiện tại
ở ngôi thứ nhất
số ít
của
schaken
Lối
mệnh lệnh
của
schaken
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ
Danh từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
Pages with entries
Pages with 0 entries
Phó từ
Phó từ tiếng Hà Lan
Động từ
Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan
Động từ mệnh lệnh tiếng Hà Lan