Bước tới nội dung

school-work

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskuːl.ˈwɜːk/

Danh từ

[sửa]

school-work /ˈskuːl.ˈwɜːk/

  1. Bài họclớpbài tậpnhà.

Tham khảo

[sửa]