schoolmistress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmɪs.trəs/

Danh từ[sửa]

schoolmistress /.ˌmɪs.trəs/

  1. Cô giáo, giáo.
  2. hiệu trưởng, hiệu trưởng.

Tham khảo[sửa]