sciatique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sja.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sciatique /sja.tik/ |
sciatique /sja.tik/ |
Giống cái | sciatique /sja.tik/ |
sciatique /sja.tik/ |
sciatique /sja.tik/
- (Giải phẫu) (thuộc) hông.
- Nerf sciatique — dây thần kinh hông
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sciatique /sja.tik/ |
sciatique /sja.tik/ |
sciatique gđ /sja.tik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sciatique /sja.tik/ |
sciatique /sja.tik/ |
sciatique gc /sja.tik/
Tham khảo[sửa]
- "sciatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)