Bước tới nội dung

scion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɑɪ.ən/

Danh từ

scion /ˈsɑɪ.ən/

  1. Chồi, mầm (cây).
  2. Con cháu; con dòng cháu giống.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
scion
/sjɔ̃/
scions
/sjɔ̃/

scion /sjɔ̃/

  1. (Thực vật học) Tược, cành vượt.
  2. (Nông nghiệp) Cành ghép.
  3. Ngọn cần câu.

Tham khảo