Bước tới nội dung

scissionniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.sjɔ.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scissionniste
/si.sjɔ.nist/
scissionniste
/si.sjɔ.nist/
Giống cái scissionniste
/si.sjɔ.nist/
scissionniste
/si.sjɔ.nist/

scissionniste /si.sjɔ.nist/

  1. Chia tách, ly khai.
    Esprit scissionniste — tinh thần ly khai

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít scissionniste
/si.sjɔ.nist/
scissionniste
/si.sjɔ.nist/
Số nhiều scissionniste
/si.sjɔ.nist/
scissionniste
/si.sjɔ.nist/

scissionniste /si.sjɔ.nist/

  1. Người ly khai.

Tham khảo

[sửa]