Bước tới nội dung

ly khai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˧ xaːj˧˧li˧˥ kʰaːj˧˥li˧˧ kʰaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˧˥ xaːj˧˥li˧˥˧ xaːj˧˥˧

Động từ

[sửa]

ly khai

  1. Tách mình ra khỏi một chính đảng, một cộng đồng xã hội, một trường phái triết học.

Tham khảo

[sửa]