ly khai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
li˧˧ xaːj˧˧ | li˧˥ kʰaːj˧˥ | li˧˧ kʰaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
li˧˥ xaːj˧˥ | li˧˥˧ xaːj˧˥˧ |
Động từ
[sửa]ly khai
- Tách mình ra khỏi một chính đảng, một cộng đồng xã hội, một trường phái triết học.
Tham khảo
[sửa]- "ly khai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)