scooter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskuː.tɜː/
![]() | [ˈskuː.tɜː] |
Danh từ[sửa]
scooter /ˈskuː.tɜː/
- Xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy).
- Xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) ((cũng) motor scooter).
Tham khảo[sửa]
- "scooter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sku.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scooter /sku.tœʁ/ |
scooters /sku.tœʁ/ |
scooter gđ /sku.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "scooter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)