Bước tới nội dung

scorekeeper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

scorekeeper (số nhiều scorekeepers)

  1. Trọng tài ghi điểm của một trận đấu thể thao.
    When the game is over, thank the scorekeepers and congratulate the winners, then get off the floor - khi trận đấu kết thúc, cảm ơn các trọng tài và chúc mừng những người thắng cuộc rồi rời sàn đấu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)