Bước tới nội dung

scratch-cat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrætʃ.ˈkæt/

Danh từ

[sửa]

scratch-cat /ˈskrætʃ.ˈkæt/

  1. Người đàn nanh ác; đứa tinh ma.

Tham khảo

[sửa]