scriptural
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskrɪpt.ʃə.rəl/
Tính từ
[sửa]scriptural /ˈskrɪpt.ʃə.rəl/
- Dựa vào kinh thánh; phù hợp với kinh thánh; (thuộc) kinh thánh.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Của kinh thánh, lấy ở kinh thánh.
Tham khảo
[sửa]- "scriptural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)