Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
scunner /ˈskə.nɜː/
- Sự ghét cay ghét đắng.
- Vật bị ghét cay ghét đắng.
Thành ngữ[sửa]
- to take a scummer at (against) something: Ghét cay ghét đắng cái gì.
Nội động từ[sửa]
scunner nội động từ /ˈskə.nɜː/
- Tởm, thấy lợm giọng.
Ngoại động từ[sửa]
scunner ngoại động từ /ˈskə.nɜː/
- Làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn.
Tham khảo[sửa]