Bước tới nội dung

scunner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskə.nɜː/

Danh từ

[sửa]

scunner /ˈskə.nɜː/

  1. Sự ghét cay ghét đắng.
  2. Vật bị ghét cay ghét đắng.

Thành ngữ

[sửa]
  • to take a scummer at (against) something: Ghét cay ghét đắng cái gì.

Nội động từ

[sửa]

scunner nội động từ /ˈskə.nɜː/

  1. Tởm, thấy lợm giọng.

Ngoại động từ

[sửa]

scunner ngoại động từ /ˈskə.nɜː/

  1. Làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn.

Tham khảo

[sửa]