Bước tới nội dung

scutch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskətʃ/

Danh từ

[sửa]

scutch /ˈskətʃ/

  1. Dùi đập lanh (để tước sợi).
  2. lanh (sau khi đã lấy sợi đi).

Ngoại động từ

[sửa]

scutch ngoại động từ /ˈskətʃ/

  1. Đập (cây lanh để tước sợi).

Tham khảo

[sửa]