scutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskə.tɜː/

Danh từ[sửa]

scutter /ˈskə.tɜː/

  1. Sự chạy vội; sự chạy lon ton.

Nội động từ[sửa]

scutter nội động từ /ˈskə.tɜː/

  1. Chạy vội; chạy lon ton.

Tham khảo[sửa]